DDC
| 4bNGÔ 2001 |
Nhan đề
| Ngộ độc và xử trí ngộ độc /J. A. Henry, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2001 |
Mô tả vật lý
| 434 tr. ;20 cm |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Lượng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hải Yến |
Tác giả(bs) CN
| Như Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| Henry, J.A. |
Địa chỉ
| 300DD_Kho Sách tiếng Việt(3): TV000744-6 |
| 000 | 00000nam#s2200000ua#4500 |
---|
001 | 82887 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 82125 |
---|
005 | 20221209091838.0 |
---|
008 | 221123s2001 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 đ |
---|
039 | |a20231025082358|badmin|y20221123190700|zĐặng Thị Thu Mỹ |
---|
040 | |aDD_KTYH|bvie|cDD_KTYH|eAACR2 |
---|
041 | |avie |
---|
060 | |QV 601 |
---|
082 | |a4bNGÔ 2001 |
---|
090 | |aQV 601|bNGÔ 2001 |
---|
245 | |aNgộ độc và xử trí ngộ độc /|cJ. A. Henry, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2001 |
---|
300 | |a434 tr. ;|c20 cm |
---|
700 | |aLê, Văn Lượng |
---|
700 | |aNguyễn, Hải Yến |
---|
700 | |aNhư Thịnh |
---|
700 | |aHenry, J.A. |
---|
852 | |a300|bDD_Kho Sách tiếng Việt|j(3): TV000744-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV000746
|
DD_Kho Sách tiếng Việt
|
|
Sách
|
3
|
|
|
|
2
|
TV000745
|
DD_Kho Sách tiếng Việt
|
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
TV000744
|
DD_Kho Sách tiếng Việt
|
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|