DDC 025.3
Tác giả CN Cao Minh Kiểm
Nhan đề Marc 21 rút gọn cho dữ liệu thư mục /Cao Minh Kiểm (cb.b); Nguyễn Xuân bình (b.s), Nguyễn Thị Hạnh (b.s)
Thông tin xuất bản Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia,2004
Mô tả vật lý 354 tr. ;30 cm.
Tóm tắt Sách được biên soạn dựa trên cơ sở các trường của bản Marc 21 Lite do Thư viện Quốc hội Hoa Kỳ giới thiệu. Đưa ra định nghĩa, qui tắc sử dụng của các trường có mức độ sử dụng thường xuyên cao
Từ khóa tự do Dữ liệu
Từ khóa tự do Mô tả tài liệu
Từ khóa tự do Thư mục
Từ khóa tự do Thư viện học
Tác giả(bs) CN Nguyễn Xuân Bình
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Hạnh
Địa chỉ 100YD_Kho đọc(3): 000230, 000245, 000300
00000000nam#a2200000ua#4500
00183946
0021
004D76CBBD9-44E4-4FCE-A96F-7EF86BEFDD1D
005202410142234
008241014s2004 vm vie
0091 0
039|a20241014223351|bump|y20241014223333|zump
040 |aump
041 |avie
044 |avm
082 |a025.3|bM1092
100 |aCao Minh Kiểm
245 |aMarc 21 rút gọn cho dữ liệu thư mục /|cCao Minh Kiểm (cb.b); Nguyễn Xuân bình (b.s), Nguyễn Thị Hạnh (b.s)
260 |bTrung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia,|c2004
300 |a354 tr. ;|c30 cm.
520 |aSách được biên soạn dựa trên cơ sở các trường của bản Marc 21 Lite do Thư viện Quốc hội Hoa Kỳ giới thiệu. Đưa ra định nghĩa, qui tắc sử dụng của các trường có mức độ sử dụng thường xuyên cao
653 |aDữ liệu
653 |aMô tả tài liệu
653 |aThư mục
653 |aThư viện học
690 |aMarc 21
700 |aNguyễn Xuân Bình
700|aNguyễn Thị Hạnh
852|a100|bYD_Kho đọc|j(3): 000230, 000245, 000300
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000300 YD_Kho đọc 025.3 M1092 Sách 3
2 000245 YD_Kho đọc 025.3 M1092 Sách 2
3 000230 YD_Kho đọc 025.3 M1092 Sách 1
Bình luận