Nhan đề
| Cây thuốc quý |
Mô tả vật lý
| ;28 cm |
Địa chỉ
| 100YD_Kho Tạp chí(290): 0103004005-293, 0108001979 |
|
000 | 00000nab#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 82923 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 37186 |
---|
008 | 050511s vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a1859-2821 |
---|
039 | |a20240507153732|btutt|y20050511100200|zTran Thi Tuyet Nga |
---|
040 | |aDHYD |
---|
041 | |avie |
---|
245 | |aCây thuốc quý |
---|
300 | |a ;|c28 cm |
---|
852 | |a100|bYD_Kho Tạp chí|j(290): 0103004005-293, 0108001979 |
---|
890 | |a290|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
0108001979
|
YD_Kho Tạp chí
|
|
Sách
|
290
|
|
|
|
2
|
0103004293
|
YD_Kho Tạp chí
|
|
Báo - Tạp chí
|
289
|
|
|
|
3
|
0103004292
|
YD_Kho Tạp chí
|
|
Báo - Tạp chí
|
288
|
|
|
|
4
|
0103004291
|
YD_Kho Tạp chí
|
|
Báo - Tạp chí
|
287
|
|
|
|
5
|
0103004290
|
YD_Kho Tạp chí
|
|
Báo - Tạp chí
|
286
|
|
|
|
6
|
0103004289
|
YD_Kho Tạp chí
|
|
Báo - Tạp chí
|
285
|
|
|
|
7
|
0103004288
|
YD_Kho Tạp chí
|
|
Báo - Tạp chí
|
284
|
|
|
|
8
|
0103004287
|
YD_Kho Tạp chí
|
|
Báo - Tạp chí
|
283
|
|
|
|
9
|
0103004286
|
YD_Kho Tạp chí
|
|
Báo - Tạp chí
|
282
|
|
|
|
10
|
0103004285
|
YD_Kho Tạp chí
|
|
Báo - Tạp chí
|
281
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào