Nhan đề
| Sức khỏe Thành phố Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 100YD_Kho Tạp chí(264): 0103008845-9107, 0108001946 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 82920 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 36244 |
---|
008 | 040622s vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240507153440|btutt|y20040622142300|zĐoàn Thị Minh Huệ |
---|
040 | |aDHYD |
---|
041 | |avie |
---|
245 | |aSức khỏe Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bYD_Kho Tạp chí|j(264): 0103008845-9107, 0108001946 |
---|
890 | |a264|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
0108001946
|
YD_Kho Tạp chí
|
|
Sách
|
264
|
|
|
|
2
|
0103009107
|
YD_Kho Tạp chí
|
|
Báo - Tạp chí
|
263
|
|
|
|
3
|
0103009106
|
YD_Kho Tạp chí
|
|
Báo - Tạp chí
|
262
|
|
|
|
4
|
0103009105
|
YD_Kho Tạp chí
|
|
Báo - Tạp chí
|
261
|
|
|
|
5
|
0103009104
|
YD_Kho Tạp chí
|
|
Báo - Tạp chí
|
260
|
|
|
|
6
|
0103009103
|
YD_Kho Tạp chí
|
|
Báo - Tạp chí
|
259
|
|
|
|
7
|
0103009102
|
YD_Kho Tạp chí
|
|
Báo - Tạp chí
|
258
|
|
|
|
8
|
0103009101
|
YD_Kho Tạp chí
|
|
Báo - Tạp chí
|
257
|
|
|
|
9
|
0103009100
|
YD_Kho Tạp chí
|
|
Báo - Tạp chí
|
256
|
|
|
|
10
|
0103009099
|
YD_Kho Tạp chí
|
|
Báo - Tạp chí
|
255
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào